|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
che chở
| protéger; défendre; sauvegarder; pistonner | | | Che chở đàn con | | protéger ses enfants | | | Che chở những người yếu | | défendre les faibles | | | Che chở những trẻ mồ côi | | sauvegaeder les orphelins | | | Nhờ một người có thế lực che chở | | se faire pistonner par un homme influent |
|
|
|
|