Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
che chở


protéger; défendre; sauvegarder; pistonner
Che chở đàn con
protéger ses enfants
Che chở những người yếu
défendre les faibles
Che chở những trẻ mồ côi
sauvegaeder les orphelins
Nhờ một người có thế lực che chở
se faire pistonner par un homme influent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.